Có 2 kết quả:

争论 zhēng lùn ㄓㄥ ㄌㄨㄣˋ爭論 zhēng lùn ㄓㄥ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue
(2) to debate
(3) to contend
(4) argument
(5) contention
(6) controversy
(7) debate
(8) CL:次[ci4],場|场[chang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue
(2) to debate
(3) to contend
(4) argument
(5) contention
(6) controversy
(7) debate
(8) CL:次[ci4],場|场[chang3]

Bình luận 0